Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
02:03 06/04, 2024
  1. 1
    07:37 - 16:45
    9h 8min JPY 29.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    10:41
    11:12
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:45
  2. 2
    08:50 - 17:29
    8h 39min JPY 23.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:28
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    12:28
    12:31
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:17
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:20
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:42
    17:29
  3. 3
    08:50 - 17:29
    8h 39min JPY 23.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:28
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:57
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    12:57
    13:01
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:42
    17:29
  4. 4
    06:10 - 17:45
    11h 35min JPY 16.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    07:19
    07:27
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72番のりば
    07:30
    11:43
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:11
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:35
    15:05
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:07
    15:09
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:15
    15:50
    Higashiodori (Niigata)
    東大通(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:45
  5. 5
    02:03 - 11:21
    9h 18min JPY 184.460
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    02:03
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.