Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
15:44 06/19, 2024
  1. 1
    19:17 - 10:56
    15h 39min JPY 21.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    22:55
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    22:55
    23:26
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:19
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:22
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:52
    Shukunegi
    宿根木
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:56
  2. 2
    21:20 - 12:25
    15h 5min JPY 20.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:51
    22:59
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:21
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    07:10
    07:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    11:14
    Nagaishi (Niigata)
    長石(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:21
    Ogi Folk customs Hakubutsukan
    小木民俗博物館
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:25
  3. 3
    17:00 - 12:25
    19h 25min JPY 20.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:13
    19:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:07
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:39
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    11:12
    12:21
    Ogi Folk customs Hakubutsukan
    小木民俗博物館
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:25
  4. 4
    22:07 - 12:26
    14h 19min JPY 24.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:11
    00:19
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:20
    06:00
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    11:13
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:16
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    11:22
    12:22
    Shukunegi
    宿根木
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
  5. 5
    15:44 - 01:51
    10h 7min JPY 205.930
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    15:44
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.