Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
04:19 06/06, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:24
    5h 4min JPY 48.440 IC JPY 48.436 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:08
    Maki
    Ga
    11:08
    11:12
    Maki Eki-mae
    巻駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Kakuda (Niigata)
    角田(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
  2. 2
    07:20 - 12:24
    5h 4min JPY 48.440 IC JPY 48.436 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:05
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    10:05
    10:16
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:08
    Maki
    Ga
    11:08
    11:12
    Maki Eki-mae
    巻駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Kakuda (Niigata)
    角田(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
  3. 3
    07:20 - 12:24
    5h 4min JPY 48.440 IC JPY 48.436 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:02
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:02
    10:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:08
    Maki
    Ga
    11:08
    11:12
    Maki Eki-mae
    巻駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Kakuda (Niigata)
    角田(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
  4. 4
    07:20 - 12:26
    5h 6min JPY 47.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Echigoakatsuka
    越後赤塚
    Ga
    10:57
    12:26
  5. 5
    04:19 - 17:57
    13h 38min JPY 411.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    04:19
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.