Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
09:15 06/19, 2024
  1. 1
    10:19 - 15:10
    4h 51min JPY 37.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:21
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:21
    10:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:46
    Higashifukushima
    東福島
    Ga
    14:46
    15:10
  2. 2
    09:52 - 15:11
    5h 19min JPY 20.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    14:31
    14:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:11
    Fukushima Kita Keisatsusho
    福島北警察署
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:11
  3. 3
    09:34 - 15:11
    5h 37min JPY 20.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    14:31
    14:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:11
    Fukushima Kita Keisatsusho
    福島北警察署
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:11
  4. 4
    11:50 - 17:38
    5h 48min JPY 37.000 IC JPY 36.995 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:52
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    11:52
    11:57
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:14
    Higashifukushima
    東福島
    Ga
    17:14
    17:38
  5. 5
    09:15 - 18:42
    9h 27min JPY 319.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    09:15
    18:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.