Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
15:13 05/29, 2024
  1. 1
    15:46 - 20:01
    4h 15min JPY 45.470 IC JPY 45.469 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:52
    15:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:42
    Soma
    相馬
    Ga
    19:42
    20:01
  2. 2
    15:42 - 20:01
    4h 19min JPY 45.560 IC JPY 45.559 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:09
    16:17
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:42
    Soma
    相馬
    Ga
    19:42
    20:01
  3. 3
    15:21 - 20:01
    4h 40min JPY 40.050 IC JPY 40.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:23
    Nagahoribashi
    長堀橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    15:59
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:47
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:42
    Soma
    相馬
    Ga
    19:42
    20:01
  4. 4
    16:28 - 21:34
    5h 6min JPY 35.350 IC JPY 35.349 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:29
    16:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:20
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:15
    Soma
    相馬
    Ga
    21:15
    21:34
  5. 5
    15:13 - 00:40
    9h 27min JPY 304.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    15:13
    00:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.