Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
22:20 05/27, 2024
  1. 1
    07:25 - 13:18
    5h 53min JPY 59.450 IC JPY 59.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:44
    Higashifukushima
    東福島
    Ga
    12:44
    13:18
  2. 2
    07:25 - 13:36
    6h 11min JPY 59.760 IC JPY 59.759 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:31
    12:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:25
    Mukaibara (Fukushima)
    向原(福島市)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:36
  3. 3
    07:25 - 13:36
    6h 11min JPY 60.080 IC JPY 60.079 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:31
    12:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:25
    Mukaibara (Fukushima)
    向原(福島市)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:36
  4. 4
    08:00 - 13:59
    5h 59min JPY 66.040 IC JPY 66.039 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:11
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    13:11
    13:17
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:53
    Harada Higashi
    原田東
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
  5. 5
    22:20 - 21:48
    47h 28min JPY 552.860
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    22:20
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.