Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
09:11 05/26, 2024
  1. 1
    10:39 - 16:36
    5h 57min JPY 59.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:47
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    15:47
    15:53
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:25
    Mukaibara (Fukushima)
    向原(福島市)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:36
  2. 2
    10:39 - 16:53
    6h 14min JPY 56.550 IC JPY 56.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:19
    Higashifukushima
    東福島
    Ga
    16:19
    16:53
  3. 3
    10:04 - 17:05
    7h 1min JPY 55.990 IC JPY 55.977 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    14:43
    15:04
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:06
    16:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    16:31
    16:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:01
    AEON Fukushima
    イオン福島店
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:05
  4. 4
    09:25 - 17:05
    7h 40min JPY 54.870 IC JPY 54.865 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:44
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    09:44
    09:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:59
    11:23
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:34
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    16:26
    16:30
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:01
    AEON Fukushima
    イオン福島店
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:05
  5. 5
    09:11 - 02:07
    16h 56min JPY 387.670
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    09:11
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.