Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
20:18 06/04, 2024
  1. 1
    22:49 - 07:51
    9h 2min JPY 9.200 IC JPY 9.191 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:23
    00:37
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:46
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suibara
    水原
    Ga
    Main Exit
    07:01
    07:04
    Suibara (Bus)
    水原(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:48
    Sengari Danchi Mae
    千刈団地前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:51
  2. 2
    22:43 - 07:51
    9h 8min JPY 9.200 IC JPY 9.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:46
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suibara
    水原
    Ga
    Main Exit
    07:01
    07:04
    Suibara (Bus)
    水原(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:48
    Sengari Danchi Mae
    千刈団地前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:51
  3. 3
    22:22 - 07:51
    9h 29min JPY 9.200 IC JPY 9.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    23:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:32
    23:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:46
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suibara
    水原
    Ga
    Main Exit
    07:01
    07:04
    Suibara (Bus)
    水原(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:48
    Sengari Danchi Mae
    千刈団地前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:51
  4. 4
    21:16 - 07:51
    10h 35min JPY 8.930 IC JPY 8.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:19
    22:33
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:28
    Suibara
    水原
    Ga
    Main Exit
    06:28
    06:31
    Suibara (Bus)
    水原(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:48
    Sengari Danchi Mae
    千刈団地前
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:51
  5. 5
    20:18 - 01:15
    4h 57min JPY 145.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    20:18
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.