Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
13:25 06/14, 2024
  1. 1
    15:35 - 19:54
    4h 19min JPY 51.090 IC JPY 51.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    19:31
    19:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Shimizu Shisho Mae
    清水支所前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:54
  2. 2
    15:35 - 19:54
    4h 19min JPY 51.090 IC JPY 51.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    19:31
    19:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Shimizu Shisho Mae
    清水支所前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:54
  3. 3
    15:25 - 19:58
    4h 33min JPY 46.020 IC JPY 46.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    19:45
    19:58
  4. 4
    15:25 - 19:58
    4h 33min JPY 46.210 IC JPY 46.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    19:45
    19:58
  5. 5
    13:25 - 01:04
    11h 39min JPY 293.130
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    13:25
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.