Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
09:40 06/11, 2024
  1. 1
    12:11 - 20:56
    8h 45min JPY 21.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    15:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  2. 2
    11:12 - 20:56
    9h 44min JPY 38.300 IC JPY 38.299 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    11:51
    11:56
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  3. 3
    10:11 - 20:56
    10h 45min JPY 38.300 IC JPY 38.299 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    10:51
    10:56
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:05
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    12:05
    12:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  4. 4
    10:02 - 20:56
    10h 54min JPY 38.430 IC JPY 38.429 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    11:37
    11:43
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:35
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    12:35
    13:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:21
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:12
    Toge
    Ga
    18:12
    20:56
  5. 5
    09:40 - 20:33
    10h 53min JPY 330.300
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    09:40
    20:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.