Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
11:38 05/31, 2024
  1. 1
    11:45 - 17:10
    5h 25min JPY 37.800 IC JPY 37.798 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:37
    Yashiroda
    矢代田
    Ga
    West Exit
    16:37
    17:10
  2. 2
    11:45 - 17:10
    5h 25min JPY 37.900 IC JPY 37.898 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:37
    12:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:37
    Yashiroda
    矢代田
    Ga
    West Exit
    16:37
    17:10
  3. 3
    11:45 - 17:21
    5h 36min JPY 38.010 IC JPY 38.008 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:06
    Yashiroda
    矢代田
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:07
    Yashiroda Eki-mae
    矢代田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Kosudo Branch Mae
    小須戸出張所前
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:21
  4. 4
    11:45 - 17:23
    5h 38min JPY 35.040 IC JPY 35.038 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:37
    Yashiroda
    矢代田
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:38
    Yashiroda Eki-mae
    矢代田駅前
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:21
    Kosudo Branch
    小須戸出張所
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:23
  5. 5
    11:38 - 18:41
    7h 3min JPY 212.270
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    11:38
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.