Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
20:37 06/14, 2024
  1. 1
    06:29 - 11:06
    4h 37min JPY 40.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:39
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:39
    10:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:02
    Nakajima (Fukushima)
    中島(福島市)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:06
  2. 2
    06:02 - 11:36
    5h 34min JPY 38.510 IC JPY 38.511 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:46
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:00
    11:15
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:15
    11:19
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:32
    Nakajima (Fukushima)
    中島(福島市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
  3. 3
    06:29 - 11:56
    5h 27min JPY 38.150 IC JPY 38.145 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:22
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:12
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:28
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    11:28
    11:32
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:54
    Kuroiwa (Fukushima)
    黒岩(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:56
  4. 4
    08:48 - 12:46
    3h 58min JPY 37.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:22
    12:28
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:41
    Horai Bridge (Fukushima)
    蓬莱橋(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:46
  5. 5
    20:37 - 10:26
    13h 49min JPY 285.950
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    20:37
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.