Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:32 - 15:108h 38min JPY 47.780 IC JPY 47.779 Đổi tàu 4 lần
- Kiikatsuura
- 紀伊勝浦
- Ga
- East Exit
06:32Walk111m 3min- Kiikatsuura Sta.
- 紀伊勝浦駅
- Trạm Xe buýt
06:356 StopsKumano Gobo Nankai Bus Nanki Shirahama Kuko Lineđến Nanki-Shirahama Airport (Bus)JPY 2.600 1h 55minKiikatsuura Sta. Đến Nanki-Shirahama Airport (Bus) Bảng giờ- Nanki-Shirahama Airport (Bus)
- 南紀白浜空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk210m 3min09:251 StopsJALJAL212 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 35.750 1h 5minNanki-Shirahama Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min10:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:133 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ11:408 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 20JPY 5.170 1h 50minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
13:30Walk8.3km 1h 40min -
222:36 - 15:1016h 34min JPY 23.060 Đổi tàu 3 lần22:366 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu23minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ06:20
- TÀU ĐI THẲNG
- Tsu
- 津
- Ga
4 StopsNankiNanki 2 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back1h 1minJPY 2.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:493 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ11:408 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 20JPY 12.400 1h 50minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
13:30Walk8.3km 1h 40min -
322:36 - 15:1016h 34min JPY 20.320 Đổi tàu 5 lần22:366 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu23minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ23:0205:0308:235 StopsMieMie 4 đến Nagoya Lên xe: Middle/Back59min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:314 StopsHikariHikari 642 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 41minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 11:408 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 20JPY 12.400 1h 50minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
13:30Walk8.3km 1h 40min -
422:36 - 15:1016h 34min JPY 22.540 Đổi tàu 5 lần22:366 StopsJR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)đến Shingu23minKiikatsuura Đến Shingu Bảng giờ23:0205:0326 StopsJR Kisei Main Line(Kameyama-Singu)đến Kameyama(Mie)JPY 3.080 2h 42minKumanoshi Đến Matsusaka Bảng giờ07:531 StopsKintetsu Yamada-Toba-Shima Line Expressđến Kintetsu-Nagoya7minMatsusaka Đến Isenakagawa Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Isenakagawa
- 伊勢中川
- Ga
15 StopsKintetsu Nagoya Line Expressđến Kintetsu-Nagoya Lên xe: FrontJPY 1.530 1h 23minIsenakagawa Đến Kintetsu-Nagoya Bảng giờ- Kintetsu-Nagoya
- 近鉄名古屋
- Ga
09:24Walk0m 15min09:493 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ11:408 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 20JPY 10.010 1h 50minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class - Tsubamesanjo
- 燕三条
- Ga
- Sanjo Exit
13:30Walk8.3km 1h 40min -
522:28 - 06:568h 28min JPY 302.410
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.