Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
08:16 06/02, 2024
  1. 1
    09:40 - 15:35
    5h 55min JPY 45.970 IC JPY 45.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:29
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    15:24
    15:35
  2. 2
    09:40 - 15:35
    5h 55min JPY 45.760 IC JPY 45.757 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:44
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:29
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    15:24
    15:35
  3. 3
    09:25 - 15:35
    6h 10min JPY 51.660 IC JPY 51.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:29
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    15:24
    15:35
  4. 4
    08:21 - 17:01
    8h 40min JPY 40.120 IC JPY 40.122 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:49
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    09:32
    11:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    12:28
    12:36
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:50
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    16:50
    17:01
  5. 5
    08:16 - 17:30
    9h 14min JPY 235.690
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    08:16
    17:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.