Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
06:35 06/23, 2024
  1. 1
    07:06 - 11:08
    4h 2min JPY 11.830 IC JPY 11.817 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:06
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:18
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    08:18
    08:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:18
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:18
    10:24
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  2. 2
    07:06 - 11:08
    4h 2min JPY 11.830 IC JPY 11.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:06
    07:30
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:18
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:18
    10:24
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  3. 3
    06:45 - 11:08
    4h 23min JPY 10.540 IC JPY 10.533 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:45
    07:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:48
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:32
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:18
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:18
    10:24
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  4. 4
    06:35 - 11:08
    4h 33min JPY 10.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:35
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:18
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    10:18
    10:24
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  5. 5
    06:35 - 10:06
    3h 31min JPY 105.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    06:35
    10:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.