Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
05:11 06/23, 2024
  1. 1
    08:22 - 13:08
    4h 46min JPY 43.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    08:25
    08:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:22
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:22
    12:28
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:08
  2. 2
    07:50 - 13:08
    5h 18min JPY 41.750 IC JPY 41.745 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:53
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    07:53
    07:58
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:25
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:25
    12:29
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:08
  3. 3
    07:43 - 13:08
    5h 25min JPY 21.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    12:12
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    12:12
    12:18
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:08
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:08
  4. 4
    06:55 - 13:11
    6h 16min JPY 21.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    11:32
    11:38
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:11
    Kinu no Sato Silk Peer Mae
    絹の里シルクピア前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  5. 5
    05:11 - 14:41
    9h 30min JPY 316.400
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    05:11
    14:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.