Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
05:04 05/28, 2024
  1. 1
    06:08 - 14:09
    8h 1min JPY 59.520 IC JPY 59.517 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    13:20
    13:25
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:08
    Teramachi Kado
    寺町角
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  2. 2
    05:53 - 14:09
    8h 16min JPY 59.310 IC JPY 59.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:53
    06:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:00
    06:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:38
    06:41
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    13:20
    13:25
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:08
    Teramachi Kado
    寺町角
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  3. 3
    05:38 - 14:09
    8h 31min JPY 38.580 IC JPY 38.579 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:16
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:20
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    13:29
    14:08
    Teramachi Kado
    寺町角
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  4. 4
    06:08 - 14:18
    8h 10min JPY 59.100 IC JPY 59.097 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    14:04
    14:07
    Kitakata Eki-mae
    喜多方駅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:16
    Shinmachi (Kitakata)
    新町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:18
  5. 5
    05:04 - 22:49
    17h 45min JPY 480.450
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    05:04
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.