Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
00:57 05/25, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:26
    4h 29min JPY 10.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:31
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:35
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:24
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:26
  2. 2
    04:57 - 09:26
    4h 29min JPY 10.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:31
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:35
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    08:49
    09:24
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:26
  3. 3
    04:57 - 10:24
    5h 27min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:13
    Kitakata Eki-mae
    喜多方駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:24
  4. 4
    04:57 - 10:24
    5h 27min JPY 10.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:14
    Kitakata Eigyōsho
    喜多方営業所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:24
    York-Benimaru Kitakata Mae
    ヨークベニマル喜多方店前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:24
  5. 5
    00:57 - 05:39
    4h 42min JPY 161.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    00:57
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.