Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
06:23 06/18, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:17
    5h 35min JPY 36.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:12
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:26
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:36
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Sanjo Exit
    11:36
    11:41
    Tsubamesanjo Eki-mae
    燕三条駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Omagari (Tsubame)
    大曲(燕市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:17
  2. 2
    06:36 - 12:17
    5h 41min JPY 36.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:16
    07:21
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:36
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Sanjo Exit
    11:36
    11:41
    Tsubamesanjo Eki-mae
    燕三条駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Omagari (Tsubame)
    大曲(燕市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:17
  3. 3
    06:30 - 12:17
    5h 47min JPY 36.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:25
    07:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:36
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Sanjo Exit
    11:36
    11:41
    Tsubamesanjo Eki-mae
    燕三条駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:57
    Omagari (Tsubame)
    大曲(燕市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:17
  4. 4
    07:13 - 13:12
    5h 59min JPY 20.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:19
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    12:19
    13:12
  5. 5
    06:23 - 13:04
    6h 41min JPY 206.870
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    06:23
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.