Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
00:12 05/24, 2024
  1. 1
    04:41 - 12:57
    8h 16min JPY 53.080 IC JPY 53.077 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:10
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:55
    Odori Yotsukado
    大通り四ッ角
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:57
  2. 2
    05:10 - 14:01
    8h 51min JPY 51.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    13:52
    14:01
  3. 3
    04:51 - 14:01
    9h 10min JPY 51.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    13:52
    14:01
  4. 4
    04:51 - 14:01
    9h 10min JPY 51.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:42
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    10:42
    10:57
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    13:52
    14:01
  5. 5
    00:12 - 14:18
    14h 6min JPY 430.830
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    00:12
    14:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.