Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
14:43 06/01, 2024
  1. 1
    14:59 - 22:18
    7h 19min JPY 21.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:44
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:18
  2. 2
    15:24 - 22:45
    7h 21min JPY 40.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    15:24
    15:30
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:30
    16:53
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:45
  3. 3
    17:11 - 23:28
    6h 17min JPY 44.800 IC JPY 44.798 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    18:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:13
    18:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    23:16
    23:28
  4. 4
    16:56 - 23:28
    6h 32min JPY 44.900 IC JPY 44.898 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    17:35
    17:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:25
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    23:16
    23:28
  5. 5
    14:43 - 23:49
    9h 6min JPY 305.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    14:43
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.