Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
10:59 05/25, 2024
  1. 1
    11:43 - 17:56
    6h 13min JPY 57.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    17:48
    17:56
  2. 2
    10:59 - 18:58
    7h 59min JPY 51.610 IC JPY 51.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    14:43
    15:04
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:18
    16:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    18:50
    18:58
  3. 3
    10:59 - 18:58
    7h 59min JPY 51.610 IC JPY 51.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:06
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    15:06
    15:27
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    18:50
    18:58
  4. 4
    10:59 - 18:58
    7h 59min JPY 50.310 IC JPY 50.297 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    15:16
    15:37
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    18:50
    18:58
  5. 5
    10:59 - 01:46
    14h 47min JPY 378.750
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    10:59
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.