Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
16:46 06/14, 2024
  1. 1
    17:21 - 22:50
    5h 29min JPY 27.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    17:21
    17:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:45
    17:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Teradomari
    寺泊
    Ga
    21:46
    22:50
  2. 2
    17:01 - 22:50
    5h 49min JPY 27.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:15
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    17:15
    17:17
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:44
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:44
    17:47
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Teradomari
    寺泊
    Ga
    21:46
    22:50
  3. 3
    19:18 - 07:13
    11h 55min JPY 19.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:18
    19:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    19:31
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Teradomari
    寺泊
    Ga
    06:09
    07:13
  4. 4
    16:46 - 22:01
    5h 15min JPY 168.170
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    16:46
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.