Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
03:17 05/24, 2024
  1. 1
    07:03 - 11:45
    4h 42min JPY 18.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:12
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:05
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:41
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  2. 2
    06:43 - 11:45
    5h 2min JPY 18.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:12
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:05
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:41
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  3. 3
    06:37 - 11:45
    5h 8min JPY 17.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:05
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:41
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  4. 4
    06:20 - 11:45
    5h 25min JPY 18.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:03
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    11:03
    11:05
    Nihommatsu Eki-mae
    二本松駅前
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:41
    Dake 2 Chome
    岳二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  5. 5
    03:17 - 10:25
    7h 8min JPY 266.180
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    03:17
    10:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.