Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:11 06/13, 2024
  1. 1
    16:30 - 22:56
    6h 26min JPY 47.380 IC JPY 47.383 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:28
    17:37
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:55
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:23
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:53
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:53
    22:56
  2. 2
    16:25 - 22:56
    6h 31min JPY 49.180 IC JPY 49.183 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:25
    17:10
    Heiwa Park <Motoyasu Pier>
    平和公園<元安桟橋>
    Cảng
    17:12
    17:17
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:31
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:31
    17:37
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:55
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:23
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:53
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:53
    22:56
  3. 3
    16:25 - 22:56
    6h 31min JPY 47.380 IC JPY 47.383 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:25
    16:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:37
    16:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:28
    17:37
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:55
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:23
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:53
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    22:53
    22:56
  4. 4
    16:25 - 23:38
    7h 13min JPY 24.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:25
    16:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:37
    16:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    21:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:35
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    23:35
    23:38
  5. 5
    16:11 - 04:46
    12h 35min JPY 331.770
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:11
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.