Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
18:06 06/12, 2024
  1. 1
    20:14 - 09:15
    13h 1min JPY 65.840 IC JPY 65.835 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:20
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:12
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:12
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
  2. 2
    19:16 - 09:15
    13h 59min JPY 55.280 IC JPY 55.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:36
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    19:36
    19:39
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:11
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:13
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:37
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    23:37
    23:45
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    23:45
    04:10
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:13
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    08:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:12
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:12
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
  3. 3
    19:46 - 10:20
    14h 34min JPY 29.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:23
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    07:15
    09:06
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:10
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:17
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:20
  4. 4
    19:16 - 10:20
    15h 4min JPY 28.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:53
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:33
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:37
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:17
    Shincho (Aizubangemachi)
    新町(会津坂下町)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:20
  5. 5
    18:06 - 07:54
    13h 48min JPY 354.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:06
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.