Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
10:53 05/24, 2024
  1. 1
    11:14 - 18:06
    6h 52min JPY 58.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    18:06
  2. 2
    11:14 - 18:12
    6h 58min JPY 58.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:11
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:07
    Nagamine Hara
    長峯原
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:12
  3. 3
    11:09 - 18:12
    7h 3min JPY 58.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:11
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:07
    Nagamine Hara
    長峯原
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:12
  4. 4
    11:31 - 19:46
    8h 15min JPY 27.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okinashima
    翁島
    Ga
    19:07
    19:46
  5. 5
    10:53 - 00:56
    14h 3min JPY 361.390
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    10:53
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.