Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:46 05/27, 2024
  1. 1
    13:37 - 18:06
    4h 29min JPY 9.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    18:06
  2. 2
    12:46 - 18:11
    5h 25min JPY 10.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:11
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:59
    Suriage
    磨上
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:11
  3. 3
    13:37 - 18:12
    4h 35min JPY 9.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:11
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:07
    Nagamine Hara
    長峯原
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:12
  4. 4
    13:07 - 18:12
    5h 5min JPY 8.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    14:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    17:06
    17:11
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:07
    Nagamine Hara
    長峯原
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:12
  5. 5
    12:46 - 17:24
    4h 38min JPY 126.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:46
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.