Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
08:42 06/05, 2024
  1. 1
    09:15 - 14:37
    5h 22min JPY 10.650 IC JPY 10.641 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:31
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:18
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:25
    Suriage
    磨上
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:37
  2. 2
    09:07 - 14:37
    5h 30min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:18
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:25
    Suriage
    磨上
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:37
  3. 3
    09:07 - 14:37
    5h 30min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:18
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:25
    Suriage
    磨上
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:37
  4. 4
    10:07 - 16:07
    6h 0min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:06
    Bandaimachi
    磐梯町
    Ga
    East Exit
    15:06
    15:11
    Bandaimachi Sta. East Exit
    磐梯町駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:55
    Suriage
    磨上
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:07
  5. 5
    08:42 - 12:59
    4h 17min JPY 134.390
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    08:42
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.