Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
20:48 06/04, 2024
  1. 1
    20:59 - 08:20
    11h 21min JPY 24.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okinashima
    翁島
    Ga
    07:40
    08:20
  2. 2
    23:05 - 09:34
    10h 29min JPY 20.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:07
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    23:07
    23:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:20
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:10
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:10
    09:15
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:34
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:34
  3. 3
    20:59 - 09:34
    12h 35min JPY 13.700 IC JPY 13.702 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:05
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:05
    21:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:44
    21:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:53
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:37
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:10
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:10
    09:15
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:34
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:34
  4. 4
    20:55 - 09:34
    12h 39min JPY 13.700 IC JPY 13.702 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:44
    21:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:53
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:37
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:10
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:10
    09:15
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:34
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:34
  5. 5
    20:48 - 05:32
    8h 44min JPY 279.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    20:48
    05:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.