Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
19:50 05/26, 2024
  1. 1
    20:11 - 09:36
    13h 25min JPY 23.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:10
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:10
    09:15
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:34
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:36
  2. 2
    20:11 - 09:36
    13h 25min JPY 22.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:41
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:10
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    09:10
    09:15
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:34
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:36
  3. 3
    06:07 - 12:26
    6h 19min JPY 20.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:27
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    11:58
    12:03
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:24
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  4. 4
    20:11 - 12:26
    16h 15min JPY 28.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    23:30
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    11:47
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:51
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:24
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  5. 5
    19:50 - 06:12
    10h 22min JPY 203.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    19:50
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.