Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:55 05/26, 2024
  1. 1
    20:18 - 13:29
    17h 11min JPY 24.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    11:05
    Suzunarikan Mae
    すずなり館前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:57
    Otani Sho Chugakko
    大谷小中学校
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:29
  2. 2
    20:18 - 13:29
    17h 11min JPY 24.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    11:05
    Suzunarikan Mae
    すずなり館前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzu General Hospital Mae
    珠洲市総合病院前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    Iida Koko Shita
    飯田高校下
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:57
    Otani Sho Chugakko
    大谷小中学校
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:29
  3. 3
    20:12 - 13:29
    17h 17min JPY 43.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:50
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:50
    06:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    11:05
    Suzunarikan Mae
    すずなり館前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:57
    Otani Sho Chugakko
    大谷小中学校
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:29
  4. 4
    20:01 - 13:29
    17h 28min JPY 23.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    05:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    11:05
    Suzunarikan Mae
    すずなり館前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:57
    Otani Sho Chugakko
    大谷小中学校
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:29
  5. 5
    18:55 - 07:30
    12h 35min JPY 302.830
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:55
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.