Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:43 06/19, 2024
  1. 1
    05:42 - 11:29
    5h 47min JPY 18.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:13
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:35
    06:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:28
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    11:28
    11:29
  2. 2
    05:24 - 11:29
    6h 5min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:28
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    11:28
    11:29
  3. 3
    06:43 - 12:28
    5h 45min JPY 19.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    07:31
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:21
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:28
  4. 4
    08:20 - 13:39
    5h 19min JPY 42.870 IC JPY 42.871 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:13
    10:21
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:40
    12:18
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:18
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:39
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:39
  5. 5
    01:43 - 09:02
    7h 19min JPY 291.830
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    01:43
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.