Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
09:49 06/01, 2024
  1. 1
    10:33 - 15:28
    4h 55min JPY 36.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:35
    10:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:28
  2. 2
    10:33 - 15:28
    4h 55min JPY 36.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:35
    10:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:28
  3. 3
    10:31 - 15:28
    4h 57min JPY 36.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    10:35
    10:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:28
  4. 4
    10:31 - 15:36
    5h 5min JPY 37.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    10:35
    10:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:35
    Nanukamachi Chuo
    七日町中央
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:36
  5. 5
    09:49 - 18:01
    8h 12min JPY 270.400
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    09:49
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.