Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
13:58 06/23, 2024
  1. 1
    14:51 - 18:35
    3h 44min JPY 9.530 IC JPY 9.529 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:51
    14:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:56
    17:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:35
  2. 2
    14:41 - 18:35
    3h 54min JPY 9.530 IC JPY 9.529 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:41
    14:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:56
    17:02
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    18:27
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:35
  3. 3
    14:17 - 19:46
    5h 29min JPY 6.830 IC JPY 6.825 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:17
    14:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:23
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    15:23
    15:29
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    19:27
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:31
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    19:39
    Yubinkyoku Mae (Aizuwakamatsu)
    郵便局前(会津若松市)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:46
  4. 4
    14:28 - 19:50
    5h 22min JPY 6.900 IC JPY 6.899 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:28
    14:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:28
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    15:28
    15:34
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    19:27
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:33
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    19:43
    19:50
  5. 5
    13:58 - 17:50
    3h 52min JPY 124.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    13:58
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.