Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
21:07 06/04, 2024
  1. 1
    08:10 - 18:54
    10h 44min JPY 76.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:12
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:15
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:54
  2. 2
    22:51 - 18:54
    20h 3min JPY 16.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:40
    12:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:54
  3. 3
    22:51 - 18:54
    20h 3min JPY 16.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:40
    12:46
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:22
    柳田上町
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:54
  4. 4
    22:02 - 18:54
    20h 52min JPY 18.850 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:02
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:54
  5. 5
    21:07 - 06:58
    9h 51min JPY 234.270
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    21:07
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.