Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:00 - 18:1910h 19min JPY 20.860 IC JPY 20.851 Đổi tàu 6 lần08:006 StopsTobu Kinugawa Lineđến ShimoimaichiJPY 270 IC JPY 261 22minKinugawaonsen Đến Shimoimaichi Bảng giờ
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
08:22Walk835m 17min08:5509:581 StopsYamabikoYamabiko 128 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back25minJPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 10:473 StopsKagayakiKagayaki 509 đến Tsuruga Lên xe: Middle/BackJPY 8.580 2h 2minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class - Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kanazawa Port Gate(West Gate)
12:49Walk150m 6min- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
13:3011 Stops北陸鉄道 [臨時]輪島特急線đến Wajima Eki-maeJPY 2.200 2h 10minKanazawa Sta. West Exit Đến Noto Satoyama Airport Bảng giờ- Noto Satoyama Airport
- のと里山空港
- Trạm Xe buýt
16:00- 柳田上町
- Trạm Xe buýt
16:40- Sosogi Exit
- 曽々木口
- Trạm Xe buýt
17:11Walk5.7km 1h 8min -
207:20 - 18:1910h 59min JPY 18.620 IC JPY 18.615 Đổi tàu 6 lần07:2007:5719 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 21minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ09:248 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back30min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:213 StopsKagayakiKagayaki 523 đến Kanazawa Lên xe: Middle/BackJPY 7.480 2h 9minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class - Kanazawa
- 金沢
- Ga
- Kanazawa Port Gate(West Gate)
12:30Walk150m 6min- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
13:3011 Stops北陸鉄道 [臨時]輪島特急線đến Wajima Eki-maeJPY 2.200 2h 10minKanazawa Sta. West Exit Đến Noto Satoyama Airport Bảng giờ- Noto Satoyama Airport
- のと里山空港
- Trạm Xe buýt
16:00- 柳田上町
- Trạm Xe buýt
16:40- Sosogi Exit
- 曽々木口
- Trạm Xe buýt
17:11Walk5.7km 1h 8min -
306:00 - 18:1912h 19min JPY 18.920 IC JPY 18.915 Đổi tàu 6 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
19 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:578 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:593 StopsKagayakiKagayaki 521 đến Kanazawa2h 8minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class 11:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
13:11- TÀU ĐI THẲNG
- Wakura Onsen
- 和倉温泉
- Ga
- Anamizu
- 穴水
- Ga
13:56Walk41m 3min- Anamizu Eki-mae
- 穴水駅前
- Trạm Xe buýt
14:2650 Stops北陸鉄道 [臨時]穴水宇出津Bđến Noto Town Hall MaeJPY 1.040 1h 23minAnamizu Eki-mae Đến Ushitsu Byoin Mae Bảng giờ- Ushitsu Byoin Mae
- 宇出津病院前
- Trạm Xe buýt
16:29- Sosogi Exit
- 曽々木口
- Trạm Xe buýt
17:11Walk5.7km 1h 8min -
406:00 - 18:1912h 19min JPY 18.690 IC JPY 18.683 Đổi tàu 7 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
07:543 StopsTobu Nikko Line Section Expressđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 1, 215minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
1 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Section Expressđến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle5minTobu-Dobutsukoen Đến Kasukabe Bảng giờ08:259 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 22minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:593 StopsKagayakiKagayaki 521 đến Kanazawa2h 8minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.150 Toa Xanh JPY 21.530 Gran Class 11:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
13:11- TÀU ĐI THẲNG
- Wakura Onsen
- 和倉温泉
- Ga
- Anamizu
- 穴水
- Ga
13:56Walk41m 3min- Anamizu Eki-mae
- 穴水駅前
- Trạm Xe buýt
15:42- 柳田上町
- Trạm Xe buýt
16:40- Sosogi Exit
- 曽々木口
- Trạm Xe buýt
17:11Walk5.7km 1h 8min -
521:52 - 06:098h 17min JPY 197.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.