Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
19:13 06/07, 2024
  1. 1
    19:42 - 06:58
    11h 16min JPY 24.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:28
    Nishiyama (Kashiwazaki)
    西山(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:58
  2. 2
    19:42 - 06:58
    11h 16min JPY 24.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:28
    Nishiyama (Kashiwazaki)
    西山(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:58
  3. 3
    19:42 - 07:09
    11h 27min JPY 25.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Raihai
    礼拝
    Ga
    06:50
    07:09
  4. 4
    19:42 - 08:19
    12h 37min JPY 25.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:09
    Nishiyama Japan Agricultural Cooperatives Mae (Niigata)
    西山農協前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:19
  5. 5
    19:13 - 06:56
    11h 43min JPY 332.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    19:13
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.