Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:08 06/14, 2024
  1. 1
    15:21 - 19:04
    3h 43min JPY 9.820 IC JPY 9.819 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:21
    15:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:47
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    17:47
    17:52
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ozumi (Echigo Kotsu)
    大積〔越後交通〕
    Trạm Xe buýt
    18:54
    Nishiyama Japan Agricultural Cooperatives Mae (Niigata)
    西山農協前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:04
  2. 2
    15:21 - 19:04
    3h 43min JPY 9.610 IC JPY 9.609 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:21
    15:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:47
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    17:47
    17:52
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ozumi (Echigo Kotsu)
    大積〔越後交通〕
    Trạm Xe buýt
    18:54
    Nishiyama Japan Agricultural Cooperatives Mae (Niigata)
    西山農協前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:04
  3. 3
    15:17 - 19:04
    3h 47min JPY 9.630 IC JPY 9.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:17
    15:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:47
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    17:47
    17:52
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ozumi (Echigo Kotsu)
    大積〔越後交通〕
    Trạm Xe buýt
    18:54
    Nishiyama Japan Agricultural Cooperatives Mae (Niigata)
    西山農協前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:04
  4. 4
    15:17 - 19:04
    3h 47min JPY 9.630 IC JPY 9.627 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:17
    15:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:47
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    17:47
    17:52
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ozumi (Echigo Kotsu)
    大積〔越後交通〕
    Trạm Xe buýt
    18:54
    Nishiyama Japan Agricultural Cooperatives Mae (Niigata)
    西山農協前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:04
  5. 5
    15:08 - 18:57
    3h 49min JPY 122.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:08
    18:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.