Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:23 06/15, 2024
  1. 1
    18:38 - 22:07
    3h 29min JPY 9.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:14
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    21:14
    22:07
  2. 2
    18:38 - 22:20
    3h 42min JPY 10.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:23
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    21:23
    21:43
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:16
    Nishi-nagaoka (Niigata)
    西長岡(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  3. 3
    18:30 - 22:20
    3h 50min JPY 10.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:23
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    21:23
    21:43
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:16
    Nishi-nagaoka (Niigata)
    西長岡(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  4. 4
    18:30 - 22:20
    3h 50min JPY 10.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:23
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    21:23
    21:43
    Sanjo‧Tsubame
    三条・燕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:16
    Nishi-nagaoka (Niigata)
    西長岡(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  5. 5
    18:23 - 22:31
    4h 8min JPY 115.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:23
    22:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.