Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
02:55 05/31, 2024
  1. 1
    05:10 - 11:26
    6h 16min JPY 52.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:48
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    10:48
    10:53
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:21
    Kibogaoka 1Chome (Niigata)
    希望が丘1丁目(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  2. 2
    05:10 - 12:09
    6h 59min JPY 50.420 IC JPY 50.416 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:30
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    11:30
    11:35
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:50
    12:02
    Mitsugoya
    三ツ郷屋
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:09
  3. 3
    05:10 - 12:09
    6h 59min JPY 50.420 IC JPY 50.416 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:30
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    11:30
    11:36
    Aore Nagaoka Mae
    アオーレ長岡前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:51
    12:02
    Mitsugoya
    三ツ郷屋
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:09
  4. 4
    04:51 - 12:31
    7h 40min JPY 50.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:01
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    10:01
    10:05
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    11:02
    12:20
    Nishi-nagaoka (Niigata)
    西長岡(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
  5. 5
    02:55 - 14:59
    12h 4min JPY 377.150
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    02:55
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.