Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
23:38 06/05, 2024
  1. 1
    08:55 - 17:28
    8h 33min JPY 19.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  2. 2
    06:32 - 17:28
    10h 56min JPY 16.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:32
    06:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    10:15
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:56
    13:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:40
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  3. 3
    05:27 - 17:28
    12h 1min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:27
    05:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    08:44
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:56
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:56
    13:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    15:33
    Seiikuen-mae
    精育園前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  4. 4
    04:35 - 17:28
    12h 53min JPY 18.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    17:24
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
  5. 5
    23:38 - 07:55
    8h 17min JPY 226.650
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    23:38
    07:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.