Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
17:26 05/30, 2024
  1. 1
    17:50 - 00:01
    6h 11min JPY 52.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:43
    18:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    North Exit(S-PAL Exit)
    23:04
    00:01
  2. 2
    17:50 - 00:03
    6h 13min JPY 21.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    21:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    North Exit(S-PAL Exit)
    23:06
    00:03
  3. 3
    17:50 - 00:03
    6h 13min JPY 21.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    North Exit(S-PAL Exit)
    23:06
    00:03
  4. 4
    17:50 - 00:05
    6h 15min JPY 21.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:18
    Hiwada
    日和田
    Ga
    23:18
    00:05
  5. 5
    17:26 - 02:54
    9h 28min JPY 282.080
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    17:26
    02:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.