Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
16:08 06/11, 2024
  1. 1
    21:09 - 14:22
    17h 13min JPY 10.430 IC JPY 10.426 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:32
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:54
    21:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    07:10
    Wakura Onsen Eki-mae
    和倉温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    14:22
  2. 2
    07:33 - 14:58
    7h 25min JPY 33.100 IC JPY 33.091 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:42
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:48
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:49
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:58
  3. 3
    07:11 - 14:58
    7h 47min JPY 33.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    07:11
    07:15
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:58
  4. 4
    22:18 - 14:58
    16h 40min JPY 18.410 IC JPY 18.395 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:19
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:51
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:58
    00:08
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    07:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:55
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:58
  5. 5
    16:08 - 00:03
    7h 55min JPY 195.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    16:08
    00:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.