Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
04:38 06/02, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:56
    6h 4min JPY 51.210 IC JPY 51.207 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:48
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:48
    06:54
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:30
    11:47
    Kuwano 3Chome
    桑野三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
  2. 2
    05:51 - 11:56
    6h 5min JPY 50.150 IC JPY 50.147 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:30
    11:47
    Kuwano 3Chome
    桑野三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:56
  3. 3
    05:51 - 11:58
    6h 7min JPY 50.680 IC JPY 50.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:40
    11:56
    Fukushima Hoso Mae
    福島放送前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:58
  4. 4
    05:51 - 11:58
    6h 7min JPY 49.940 IC JPY 49.937 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:18
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    11:18
    11:24
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:40
    11:56
    Fukushima Hoso Mae
    福島放送前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:58
  5. 5
    04:38 - 16:04
    11h 26min JPY 406.190
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    04:38
    16:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.