Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
10:35 06/07, 2024
  1. 1
    10:51 - 13:25
    2h 34min JPY 8.590 IC JPY 8.589 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:51
    10:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:57
    13:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:10
    13:22
    Koriyama Women's University
    郡山女子大学
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
  2. 2
    10:41 - 13:25
    2h 44min JPY 8.400 IC JPY 8.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:41
    10:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:57
    13:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:10
    13:22
    Koriyama Women's University
    郡山女子大学
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
  3. 3
    10:41 - 13:25
    2h 44min JPY 8.400 IC JPY 8.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:41
    10:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:57
    13:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:10
    13:22
    Koriyama Women's University
    郡山女子大学
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:25
  4. 4
    11:11 - 13:42
    2h 31min JPY 9.120 IC JPY 9.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:11
    11:17
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    13:17
    13:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:38
    Kaiseikan
    開成館
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:42
  5. 5
    10:35 - 13:56
    3h 21min JPY 104.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    10:35
    13:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.