Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
17:18 05/24, 2024
  1. 1
    21:42 - 09:47
    12h 5min JPY 10.820 IC JPY 10.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:51
    21:56
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    07:10
    Wakura Onsen Eki-mae
    和倉温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:42
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:47
  2. 2
    22:46 - 10:53
    12h 7min JPY 12.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 43
    22:46
    22:50
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    22:50
    05:53
    Kosugi (Imizu)
    小杉(射水市)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    05:59
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:27
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:27
    07:33
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:35
    10:45
    Wajima Eki-mae
    輪島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
  3. 3
    22:28 - 10:53
    12h 25min JPY 9.480 IC JPY 9.478 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:02
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit A1
    23:02
    23:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:25
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:29
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:35
    10:45
    Wajima Eki-mae
    輪島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
  4. 4
    07:41 - 11:11
    3h 30min JPY 32.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:41
    07:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:45
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:06
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:11
  5. 5
    17:18 - 00:40
    7h 22min JPY 225.100
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    17:18
    00:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.