Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
18:45 05/30, 2024
  1. 1
    20:37 - 09:47
    13h 10min JPY 13.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:25
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:42
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:47
  2. 2
    18:52 - 09:47
    14h 55min JPY 12.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:42
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:47
  3. 3
    18:52 - 09:47
    14h 55min JPY 11.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:20
    Morimoto
    森本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    07:55
    Anamizu
    穴水
    Ga
    07:55
    07:58
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:42
    Kirameki Bridge
    きらめき橋
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:47
  4. 4
    22:41 - 10:53
    12h 12min JPY 9.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:43
    22:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:35
    10:45
    Wajima Eki-mae
    輪島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
  5. 5
    18:45 - 00:34
    5h 49min JPY 172.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    18:45
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.