Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
05:48 06/22, 2024
  1. 1
    07:20 - 11:55
    4h 35min JPY 51.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:48
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:34
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    11:34
    11:55
  2. 2
    07:20 - 12:13
    4h 53min JPY 51.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:48
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:30
    Yasuda(Niigata)
    安田(新潟県)
    Ga
    11:30
    11:33
    Yasuda Eki-mae
    安田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kashiwazaki General Medical Center
    柏崎総合医療センター
    Trạm Xe buýt
    12:08
    Kashiwazaki Area Promotion bureau Iriguchi
    柏崎地域振興局入口
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:13
  3. 3
    07:20 - 13:05
    5h 45min JPY 49.310 IC JPY 49.312 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:42
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    09:42
    09:46
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    10:02
    11:31
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:39
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(Central Entrance)
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:45
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    12:45
    12:50
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線・3番線
    12:50
    12:59
    Hiyoshicho Minami
    日吉町南
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:05
  4. 4
    07:55 - 14:28
    6h 33min JPY 49.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:21
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:07
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    14:07
    14:28
  5. 5
    05:48 - 18:21
    12h 33min JPY 325.070
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    05:48
    18:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.