Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
01:04 05/26, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:43
    5h 43min JPY 18.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:43
  2. 2
    06:00 - 11:48
    5h 48min JPY 18.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    11:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    11:14
    11:19
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線・3番線
    11:35
    11:48
    Kashiwazaki General Medical Center
    柏崎総合医療センター
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:48
  3. 3
    06:00 - 13:30
    7h 30min JPY 16.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:29
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    12:05
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:14
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 2
    13:14
    13:30
  4. 4
    06:38 - 13:48
    7h 10min JPY 14.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:00
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    12:00
    12:03
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:31
    Takada Eki-mae (Niigata)
    高田駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:35
    Takada Eki-mae (Niigata)
    高田駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:34
    Kashiwazaki (Niigata)
    柏崎(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:48
  5. 5
    01:04 - 07:48
    6h 44min JPY 276.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    01:04
    07:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.